Có 2 kết quả:
阶梯教室 jiē tī jiào shì ㄐㄧㄝ ㄊㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ • 階梯教室 jiē tī jiào shì ㄐㄧㄝ ㄊㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ
jiē tī jiào shì ㄐㄧㄝ ㄊㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lecture theater
Bình luận 0
jiē tī jiào shì ㄐㄧㄝ ㄊㄧ ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lecture theater
Bình luận 0